Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akɾeθentaˈmjentos/ [a.kɾe.θẽn̪.t̪aˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akɾesentaˈmjentos/ [a.kɾe.sẽn̪.t̪aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧cre‧cen‧ta‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acrecentamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acrecentamiento.