Xem thêm: acrônimos

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

acrónimos

  1. Dạng số nhiều của acrónimu.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:pt-pronunc tại dòng 1633: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).

Danh từ

sửa

acrónimos

  1. Dạng số nhiều của acrónimo.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkɾonimos/ [aˈkɾo.ni.mos]
  • Vần: -onimos
  • Tách âm tiết: a‧cró‧ni‧mos

Tính từ

sửa

acrónimos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của acrónimo

Danh từ

sửa

acrónimos  sn

  1. Dạng số nhiều của acrónimo.