Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkɾobatas/ [aˈkɾo.β̞a.t̪as]
  • Vần: -obatas
  • Tách âm tiết: a‧cró‧ba‧tas

Danh từ

sửa

acróbatas sn

  1. Dạng số nhiều của acróbata.