Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

acrílicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của acrílico

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkɾilikos/ [aˈkɾi.li.kos]
  • Vần: -ilikos
  • Tách âm tiết: a‧crí‧li‧cos

Tính từ

sửa

acrílicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của acrílico

Danh từ

sửa

acrílicos  sn

  1. Dạng số nhiều của acrílico