Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acrílicos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Tính từ
sửa
acrílicos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
acrílico
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈkɾilikos/
[aˈkɾi.li.kos]
Vần:
-ilikos
Tách âm tiết:
a‧crí‧li‧cos
Tính từ
sửa
acrílicos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
acrílico
Danh từ
sửa
acrílicos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acrílico