Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acotiledones
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akotileˈdones/
[a.ko.t̪i.leˈð̞o.nes]
Vần:
-ones
Tách âm tiết:
a‧co‧ti‧le‧do‧nes
Tính từ
sửa
acotiledones
Dạng
giống đực
số nhiều
của
acotiledón
Danh từ
sửa
acotiledones
Dạng
số nhiều
của
acotiledón
.