Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akotileˈdones/ [a.ko.t̪i.leˈð̞o.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧co‧ti‧le‧do‧nes

Tính từ

sửa

acotiledones

  1. Dạng giống đực số nhiều của acotiledón

Danh từ

sửa

acotiledones

  1. Dạng số nhiều của acotiledón.