Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akotaˈmjentos/ [a.ko.t̪aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧co‧ta‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acotamientos

  1. Dạng số nhiều của acotamiento.