Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akoɾdonaˈmjentos/ [a.koɾ.ð̞o.naˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧cor‧do‧na‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acordonamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acordonamiento.