Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

acordeonistas

  1. Dạng số nhiều của acordeonista.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akoɾdeoˈnistas/ [a.koɾ.ð̞e.oˈnis.t̪as]
  • Vần: -istas
  • Tách âm tiết: a‧cor‧de‧o‧nis‧tas

Danh từ

sửa

acordeonistas sn

  1. Dạng số nhiều của acordeonista.