Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akoɾaˈθados/ [a.ko.ɾaˈθa.ð̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akoɾaˈsados/ [a.ko.ɾaˈsa.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: a‧co‧ra‧za‧dos

Tính từ

sửa

acorazados  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của acorazado

Danh từ

sửa

acorazados  sn

  1. Dạng số nhiều của acorazado