Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

acoplados  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của acoplado

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akoˈplados/ [a.koˈpla.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: a‧co‧pla‧dos

Danh từ

sửa

acoplados  sn

  1. Dạng số nhiều của acoplado