Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akonteθiˈmjentos/ [a.kõn̪.t̪e.θiˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akontesiˈmjentos/ [a.kõn̪.t̪e.siˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧con‧te‧ci‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acontecimientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acontecimiento.