Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.kə.ˌnɑɪt/

Danh từ

sửa

aconite /ˈæ.kə.ˌnɑɪt/

  1. (Thực vật học) Cây phụ tử.

Tham khảo

sửa