Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akonˈdɾitos/ [a.kõn̪ˈd̪ɾi.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: a‧con‧dri‧tos

Danh từ

sửa

acondritos  sn

  1. Dạng số nhiều của acondrito.