Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akondiθjonaˈmjentos/ [a.kõn̪.d̪i.θjo.naˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akondisjonaˈmjentos/ [a.kõn̪.d̪i.sjo.naˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧con‧di‧cio‧na‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acondicionamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acondicionamiento.