Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akompleˈxados/ [a.kõm.pleˈxa.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: a‧com‧ple‧ja‧dos

Tính từ

sửa

acomplejados  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của acomplejado

Danh từ

sửa

acomplejados  sn

  1. Dạng số nhiều của acomplejado