Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acompañantes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akompaˈɲantes/
[a.kõm.paˈɲãn̪.t̪es]
Vần:
-antes
Tách âm tiết:
a‧com‧pa‧ñan‧tes
Tính từ
sửa
acompañantes
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
acompañante
.
Danh từ
sửa
acompañantes
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acompañante
.