Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akompaˈɲantes/ [a.kõm.paˈɲãn̪.t̪es]
  • Vần: -antes
  • Tách âm tiết: a‧com‧pa‧ñan‧tes

Tính từ

sửa

acompañantes  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của acompañante.

Danh từ

sửa

acompañantes  sn

  1. Dạng số nhiều của acompañante.