Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akompaɲaˈmjentos/ [a.kõm.pa.ɲaˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧com‧pa‧ña‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acompañamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acompañamiento.