Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akomodaˈmjentos/ [a.ko.mo.ð̞aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧co‧mo‧da‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acomodamientos

  1. Dạng số nhiều của acomodamiento.