Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akomoˈdados/ [a.ko.moˈð̞a.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: a‧co‧mo‧da‧dos

Tính từ

sửa

acomodados  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của acomodado

Danh từ

sửa

acomodados  sn

  1. Dạng số nhiều của acomodado