Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

acomodadores  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của acomodador

Danh từ

sửa

acomodadores  sn

  1. Dạng số nhiều của acomodador.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akomodaˈdoɾes/ [a.ko.mo.ð̞aˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧co‧mo‧da‧do‧res

Danh từ

sửa

acomodadores  sn

  1. Dạng số nhiều của acomodador