Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akometiˈmjentos/ [a.ko.me.t̪iˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧co‧me‧ti‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acometimientos

  1. Dạng số nhiều của acometimiento.