Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akomeˈtidas/ [a.ko.meˈt̪i.ð̞as]
  • Vần: -idas
  • Tách âm tiết: a‧co‧me‧ti‧das

Danh từ

sửa

acometidas gc sn

  1. Dạng số nhiều của acometida