Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aklaɾaˈmjentos/ [a.kla.ɾaˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧cla‧ra‧mien‧tos

Danh từ

sửa

aclaramientos  sn

  1. Dạng số nhiều của aclaramiento.