Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aklaɾaˈθjones/ [a.kla.ɾaˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aklaɾaˈsjones/ [a.kla.ɾaˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧cla‧ra‧cio‧nes

Danh từ

sửa

aclaraciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của aclaración.