Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθiˈtaɾas/ [a.θiˈt̪a.ɾas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asiˈtaɾas/ [a.siˈt̪a.ɾas]
  • Vần: -aɾas
  • Tách âm tiết: a‧ci‧ta‧ras

Danh từ

sửa

acitaras gc sn

  1. Dạng số nhiều của acitara.