Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acirates
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aθiˈɾates/
[a.θiˈɾa.t̪es]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/asiˈɾates/
[a.siˈɾa.t̪es]
Vần:
-ates
Tách âm tiết:
a‧ci‧ra‧tes
Danh từ
sửa
acirates
Dạng
số nhiều
của
acirate
.