Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌsɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

acidulation /ə.ˌsɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Xem acidulate

Tham khảo

sửa