acidophile
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaacidophile
- (Sinh vật học) Ưa axit (vi sinh vật).
- cellules acidophiles et cellules basophiles — tế bào ưa axit và tế bào ưa bazơ
Tham khảo
sửa- "acidophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)