Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acidemias
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
acidemias
Dạng
số nhiều
của
acidemia
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aθiˈdemjas/
[a.θiˈð̞e.mjas]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/asiˈdemjas/
[a.siˈð̞e.mjas]
Vần:
-emjas
Tách âm tiết:
a‧ci‧de‧mias
Danh từ
sửa
acidemias
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
acidemia