Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

acidemias

  1. Dạng số nhiều của acidemia.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθiˈdemjas/ [a.θiˈð̞e.mjas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asiˈdemjas/ [a.siˈð̞e.mjas]
  • Vần: -emjas
  • Tách âm tiết: a‧ci‧de‧mias

Danh từ

sửa

acidemias gc sn

  1. Dạng số nhiều của acidemia