Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθiˈdeθes/ [a.θiˈð̞e.θes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asiˈdeses/ [a.siˈð̞e.ses]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -eθes
  • (Mỹ Latinh) Vần: -eses
  • Tách âm tiết: a‧ci‧de‧ces

Danh từ

sửa

acideces

  1. Dạng số nhiều của acidez.