Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθiˈkates/ [a.θiˈka.t̪es]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asiˈkates/ [a.siˈka.t̪es]
  • Vần: -ates
  • Tách âm tiết: a‧ci‧ca‧tes

Danh từ

sửa

acicates

  1. Dạng số nhiều của acicate.