Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acicates
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aθiˈkates/
[a.θiˈka.t̪es]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/asiˈkates/
[a.siˈka.t̪es]
Vần:
-ates
Tách âm tiết:
a‧ci‧ca‧tes
Danh từ
sửa
acicates
Dạng
số nhiều
của
acicate
.