Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθikalaˈmjentos/ [a.θi.ka.laˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asikalaˈmjentos/ [a.si.ka.laˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ci‧ca‧la‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acicalamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acicalamiento.