Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθikaˈlados/ [a.θi.kaˈla.ð̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asikaˈlados/ [a.si.kaˈla.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: a‧ci‧ca‧la‧dos

Danh từ

sửa

acicalados  sn

  1. Dạng số nhiều của acicalado