Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aciagos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aˈθjaɡos/
[aˈθja.ɣ̞os]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aˈsjaɡos/
[aˈsja.ɣ̞os]
Vần:
-aɡos
Tách âm tiết:
a‧cia‧gos
Tính từ
sửa
aciagos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
aciago
Danh từ
sửa
aciagos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
aciago