Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aciéreux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
aciéreux
Xem
acier I
Les parties aciéreuses d’une masse de fer
— những phần có thép trong một khối sắt
Fer
aciéreux
— sắt có tính thép
Tham khảo
sửa
"
aciéreux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)