Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈt͡ʃwetes/ [aˈt͡ʃwe.t̪es]
  • Vần: -etes
  • Tách âm tiết: a‧chue‧tes

Danh từ

sửa

achuetes  sn

  1. Dạng số nhiều của achuete.