Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.krə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

achromatically /ˌæ.krə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem achromatic

Tham khảo

sửa