Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

achiotes

  1. Dạng số nhiều của achiote.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈt͡ʃjotes/ [aˈt͡ʃjo.t̪es]
  • Vần: -otes
  • Tách âm tiết: a‧chio‧tes

Danh từ

sửa

achiotes  sn

  1. Dạng số nhiều của achiote.