Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /at͡ʃiˈnados/ [a.t͡ʃiˈna.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: a‧chi‧na‧dos

Tính từ

sửa

achinados  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của achinado

Danh từ

sửa

achinados  sn

  1. Dạng số nhiều của achinado