Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
achinadas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/at͡ʃiˈnadas/
[a.t͡ʃiˈna.ð̞as]
Vần:
-adas
Tách âm tiết:
a‧chi‧na‧das
Tính từ
sửa
achinadas
gc
sn
Dạng
giống cái
số nhiều
của
achinado
Danh từ
sửa
achinadas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
achinada