Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /at͡ʃiˈkoɾjas/ [a.t͡ʃiˈko.ɾjas]
  • Vần: -oɾjas
  • Tách âm tiết: a‧chi‧co‧rias

Danh từ

sửa

achicorias gc sn

  1. Dạng số nhiều của achicoria.