Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /at͡ʃikaˈmjentos/ [a.t͡ʃi.kaˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧chi‧ca‧mien‧tos

Danh từ

sửa

achicamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của achicamiento.