acheteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʃ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acheteuse /aʃ.tøz/ |
acheteuses /aʃ.tøz/ |
Số nhiều | acheteuse /aʃ.tøz/ |
acheteuses /aʃ.tøz/ |
acheteur /aʃ.tœʁ/
- Người mua.
- L’acheteur et le vendeur — người mua và người bán, bên mua và bên bán
- "Un lot de produits avariés qui n'a pu trouver acheteur" (Gide) — một lô hàng hư chưa có người mua
- Les pays acheteurs — những quốc gia mua hàng, những nước mua hàng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "acheteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)