achat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʃa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | achat /a.ʃa/ |
achats /a.ʃa/ |
Số nhiều | achat /a.ʃa/ |
achats /a.ʃa/ |
achat gđ /a.ʃa/
- Sự mua.
- Faire l’achat de qqch — mua cái gì
- Faire des achats — mua sắm
- Achat au comptant/à crédit — sự mua trả tiền ngay/mua chịu
- (Số nhiều) Đồ mua.
- Montrer ses achats — cho xem đồ mua
- pouvoir d’achat — sức mua, mãi lực
- prix d’achat — giá vốn
- Vendre au prix d’achat — bán theo giá vốn
Tham khảo
sửa- "achat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)