Xem thêm: achaqués

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

achaques

  1. Dạng số nhiều của achaque.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈt͡ʃakes/ [aˈt͡ʃa.kes]
  • Vần: -akes
  • Tách âm tiết: a‧cha‧ques

Danh từ

sửa

achaques  sn

  1. Dạng số nhiều của achaque