Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
achaques
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
achaqués
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
achaques
Dạng
số nhiều
của
achaque
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈt͡ʃakes/
[aˈt͡ʃa.kes]
Vần:
-akes
Tách âm tiết:
a‧cha‧ques
Danh từ
sửa
achaques
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
achaque