Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít acetylsalisylsyre acetylsalisylsyra, [[<br]], [[>acetylsalisylsyren]]
Số nhiều ? ?

acetylsalisylsyre gđc

  1. Tên một loại y dược làm giảm cơn đau nhức (As pi rin).
    Acetylsalisylsyre hjelper mot hodepine.

Tham khảo

sửa