Tiếng Anh

sửa
 
acetylene

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɛ.tᵊl.ən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

acetylene /ə.ˈsɛ.tᵊl.ən/

  1. (Hoá học) Axetylen.

Tham khảo

sửa