Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθetilsaliˈθilikos/ [a.θe.t̪il.sa.liˈθi.li.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asetilsaliˈsilikos/ [a.se.t̪il.sa.liˈsi.li.kos]
  • Vần: -ilikos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧til‧sa‧li‧cí‧li‧cos

Tính từ

sửa

acetilsalicílicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của acetilsalicílico