Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθetilaˈθjones/ [a.θe.t̪i.laˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asetilaˈsjones/ [a.se.t̪i.laˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ti‧la‧cio‧nes

Danh từ

sửa

acetilaciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của acetilación.