Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acetatos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
acetatos
Dạng
số nhiều
của
acetato
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aθeˈtatos/
[a.θeˈt̪a.t̪os]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aseˈtatos/
[a.seˈt̪a.t̪os]
Vần:
-atos
Tách âm tiết:
a‧ce‧ta‧tos
Danh từ
sửa
acetatos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acetato
.