Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

acetatos

  1. Dạng số nhiều của acetato.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeˈtatos/ [a.θeˈt̪a.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseˈtatos/ [a.seˈt̪a.t̪os]
  • Vần: -atos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ta‧tos

Danh từ

sửa

acetatos  sn

  1. Dạng số nhiều của acetato.